- Cân phân tích điện tử
- Cân vàng
- Cân sàn
- Cân bàn
- Cân treo
- Cân đếm
- Cân kỹ thuật điện tử
- Cân điện tử thủy sản
- Cân điện bỏ túi
- Cân thông dụng
- Cân nông sản, cân nhà bếp
- Cân siêu thị, cân tính giá
- Cân xe tải điện tử
- Cân điện tử cân mủ cao su
- Cân điện tử CAS
- Cân điện tử Ohaus
- Cân điện tử công nghiệp
- Cân sấy ẩm
- Cân Shinko
- Cân AND
- Cân sức khỏe
- Thiết bị cân điện tử
- Đầu cân điện tử
- Load cell HBM
- Load cell Amcells
- Load cell VMC
- Load cell Zemic
- Load cell Vishay
- Load cell Cas
- Load cell Mettler Toledo
- Loadcell cân Ô Tô xe tải
- Load cell PT
- Load cell Mavin
- Load cell Keli
-
Dịch vụ, Khuyến Mãi
- Quả cân chuẩn F1, F2, M1 E2
- Cân Bàn Nhỏ
Hotline: 0905 789 609
Mua bán Cân điện tử GF A&D tại Đà Nẵng
- Tên: Cân điện tử GF A&D
- Mô tả: Cân điện tử AND Nhật
- Giá: 0
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Danh Mục: Cân AND , Cân điện tử AND
- Hãng sản xuất: AND
- Bảo hành: 18 Tháng
- Lượt xem: 2144
- Liên hệ: 0905789609
Tên sản phẩm: Cân điện tử phân tích GF AND (GF SERIES Toploader Balances )
Thông tin sản phẩm và chức năng cân điện tử phân tích GF AND JAPAN
- Khung được làm bằng hợp kim, mặt bàn cân làm bằng Inox.
- Chân đế có thể di chuyển mọi địa hình, thiết kế vững chắc
- Sử dụng trong sản xuất, chế tạo, nghiên cứu,văn phòng,y tế.
- Chính xác cao( độ phân giải bên trong: 1/6,000-1/30.000)
- Màn hình hiển thị LCD số xanh dễ đọc.
- Chức năng tự kiểm tra pin.Tự động sáng đèn LED,tự động tắt nguồn.
- Cổng giao tiếp RS-232( Lựa chọn).
- Màn hình hiển thị trục đứng , phím chuyển đổi đơn vị g/ ct/ tl.T/ pcs
- Thiết bị đạt độ chính xác cấp III theo tiêu chuẩn OIML.
- Thiết kế kiểu dáng công nghiệp.Phù hợp trong công nghiệp, dịch vụ.
- Lòng kính nhựa thiết kế chống bụi và sự ảnh hưởng của môi trường.
Thông số kỹ thuật cân điệnn tử phân tích phòng thí nghiệm AND GF SERIES
|
Tên mẫu cân |
GF 200 |
GF 300 |
GF 400 |
GF 600 |
GF 800 |
EK 1000 |
GF 2000 |
GF 3000 |
GF 4000 |
GF 6000 |
|
Khả năng cân(g) |
210g |
310 |
410 |
610 |
810 |
1100 |
2100 |
3100 |
4100 |
6100 |
|
Độ chính xác(g) |
0.001g |
0.01g |
||||||||
|
Chuẩn tuyến tính |
200/100g |
300 |
300 |
600 |
800 |
1kg |
2kg/1 |
3kg/2k |
6kg/5kg/4kg |
|
|
Kích thước đĩa cân |
125x125mm |
165x165mm |
||||||||
|
Đơn vị cân |
gram, kg, milli-gram, ounce, ounce troy, carat, penni, Lạng Hong Kong, Lạng Singapore, Lạng Đài loan |
|||||||||
|
Màn hình hiển thị |
7 số –cao 16mm, màn hình LCD (LED backlight) ,6 phím căn bản dể sử dụng, hiển thị số, chấm cách nền. |
|||||||||
|
Điều kiện hoạt động |
14° F / -10°C to 104° F / 40°C tại 10% - 80% độ ẩm , > 4000m so với mực nước biển |
|||||||||
|
Nhiệt độ hoạt động |
-40° F / -40°C - 158° F / 70°C tại 10% - 80% độ ẩm |
|||||||||
|
Kích thước cân |
210 x 317 x 86 cm |
|||||||||
|
Nguồn điện |
AC:Adapter 220v |
|||||||||
|
Chức năng |
Trừ bì, tự động về không, tự động tắt nguồn khi không sử dụng, cân số lượng, tích lũy, in, đếm số lượng, cân trọng lượng, cân phần trăm |
|||||||||
|
Hãng sản xuất |
AND JAPAN |
|||||||||
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

