- Cân phân tích điện tử
- Cân vàng
- Cân sàn
- Cân bàn
- Cân treo
- Cân đếm
- Cân kỹ thuật điện tử
- Cân điện tử thủy sản
- Cân điện bỏ túi
- Cân thông dụng
- Cân nông sản, cân nhà bếp
- Cân siêu thị, cân tính giá
- Cân xe tải điện tử
- Cân điện tử cân mủ cao su
- Cân điện tử CAS
- Cân điện tử Ohaus
- Cân điện tử công nghiệp
- Cân sấy ẩm
- Cân Shinko
- Cân AND
- Cân sức khỏe
- Thiết bị cân điện tử
- Đầu cân điện tử
- Load cell HBM
- Load cell Amcells
- Load cell VMC
- Load cell Zemic
- Load cell Vishay
- Load cell Cas
- Load cell Mettler Toledo
- Loadcell cân Ô Tô xe tải
- Load cell PT
- Load cell Mavin
- Load cell Keli
- Dịch vụ, Khuyến Mãi
- Quả cân chuẩn F1, F2, M1 E2
- Cân Bàn Nhỏ
Hotline: 0905 789 609
Mua bán Cân điện tử Vibra Shinko tại Đà Nẵng
- Tên: Cân điện tử Vibra Shinko
- Mô tả: Cân Phân Tích AJ VIBRA
- Giá: Vui lòng liên hệ
- Xuất xứ: JAPAN
- Danh Mục: Cân phân tích điện tử , Cân phân tích
- Hãng sản xuất: SHINKO DENSHI CO., LTD
- Bảo hành: 24 Tháng
- Lượt xem: 3557
- Liên hệ: 0905789609
ViBRA AJ series Cung cấp 4 chức năng tiên tiến cho người sử dụng
ViBRA AJ series cung cấp 4 chế độ cân: Cân trọng lượng đơn giản, cân đếm số lượng từng sản phẩm, cân phần trăm trọng lượng và cân carat, vàng, bạc.. Người sử dụng có thể dễ dàng chuyển đổi chế độ bằng phím chức năng có sẵn trên cân
Download PDF catalogue
Download PDF manual of AJ[H]-CE(220~1200)
Download PDF manual of AJ[H]-CE(2200~12K)
Download PDF manual of AJ[H]-E
Download PDF manual of Density Measurement kit option manual
Declaration of CE conformity AJ-AJH
*AJ-***CE stands for EC approved model.
· *1 standard deviation *2 typical value *3 only g, kg &ct are available in CE models.
· e=d only for AJ-820CE. e=10d for other CE models
ViBRA AJ series cung cấp 4 chế độ cân: Cân trọng lượng đơn giản, cân đếm số lượng từng sản phẩm, cân phần trăm trọng lượng và cân carat, vàng, bạc.. Người sử dụng có thể dễ dàng chuyển đổi chế độ bằng phím chức năng có sẵn trên cân
Download PDF catalogue
Download PDF manual of AJ[H]-CE(220~1200)
Download PDF manual of AJ[H]-CE(2200~12K)
Download PDF manual of AJ[H]-E
Download PDF manual of Density Measurement kit option manual
Declaration of CE conformity AJ-AJH
Bright, White Back-light
Màn hình LCD lên đến (16.5mm) với số đen và nền sáng trắng giúp cho quá trình cân thực hiện dễ dàng và thuận tiện ngay cả trong điều kiện thiếu ánh sáng..Keep the Weighing Accuracy
Dòng cân AJ “ H “ có chế độ hiệu chuẩn tự động. Người dùng có thể dể dàng hiệu chuẩn cân với các quả cân chuẩn được tích hợp sẵn trong cân. Giúp cân luôn chính xác..Compact Housing, High Portability
Lòng kính cân nhỏ gọn là một trong những ưu điểm của VIBRA AJ. Thiết kế tiết kiệm không gian cho phép bạn cài đặt nó ngay cả trong không gian nhỏ. Ngoài ra, bạn có thể mang nó đi khắp mọi nơi bạn muốn với Pin sạc ( Option)Quick Response & Stable Indication
Thời gian ổn định nhanh và bộ cảm biến bền vững là những đặc tính quan trọng quyết định độ chính xác của quá trình cân. Với cải tiến của bộ cảm biến từ. VIBRA AJ đáp ứng được tất cả những yêu cầu của người sử dụng.i gian ổn định nhanh và bộ cảm biến bền vững là những đặc tính quan trọng quyết định độ chính xác của quá trìg được tất cả những yêu cầu của người sử dụng.Connection with Outside Devices
Giao tiếp RS232 được cài đặt như là tính năng tiêu chuẩn trong tất cả các mẫu VIBRA AJ. Bạn có thể kết nối cân với ác thiết bị bên ngoài như máy tính với phần mềm miễn phí RTS có sẵn, máy in CSP-160 II VIBRA.*AJ-***CE stands for EC approved model.
Model |
Capacity |
Readability |
Repeatability *1 |
Non- Libearity *2 |
Pan size |
Calibration |
Weight units *3 |
Dimensions (LWH) |
Weights |
AJ-220E AJ-220CE |
220g |
0.001g |
0.001g |
±0.001g |
φ118mm |
with external calibration weight |
g, ct, oz, lb, ozt, dwt, GN tl (Hong Kong), tl (Taiwan), tl (Singapore, Malaysia), momme, tola |
235 × 182 × 170mm (including windshield) |
Approx. 1.3kg |
AJ-320E AJ-320CE |
320g |
0.001g |
0.001g |
±0.001g |
|||||
AJ-420E AJ-420CE |
420g |
0.001g |
0.001g |
±0.001g |
|||||
AJ-620E AJ-620CE |
620g |
0.001g |
0.001g |
±0.002g |
|||||
AJ-820E AJ-820CE |
820g |
0.01g |
0.01g |
±0.01g |
170 × 142mm |
235 × 182 × 75mm |
|||
AJ-1200E AJ-1200CE |
1200g |
0.01g |
0.01g |
±0.01g |
|||||
AJ-2200E AJ-2200CE |
2200g |
0.01g |
0.01g |
±0.01g |
180 × 160mm |
265 × 192 × 87mm |
Approx. 2.8kg |
||
AJ-3200E AJ-3200CE |
3200g |
0.01g |
0.01g |
±0.01g |
|||||
AJ-4200E AJ-4200CE |
4200g |
0.01g |
0.01g |
±0.01g |
|||||
AJ-6200E AJ-6200CE |
6200g |
0.01g |
0.01g |
±0.02g |
|||||
AJ-8200E AJ-8200CE |
8200g |
0.1g |
0.1g |
±0.1g |
|||||
AJ-12KE AJ-12KCE |
12000g |
0.1g |
0.1g |
±0.1g |
Model |
Capacity |
Readability |
Repeatability *1 |
Non- Libearity *2 |
Pan size |
Calibration |
Weight units *3 |
Dimensions (LWH) |
Weights |
AJH-220E AJH-220CE |
220g |
0.001g |
0.001g |
±0.001g |
φ118mm |
with built-in weight |
g, ct, oz, lb, ozt, dwt, GN tl (Hong Kong), tl (Taiwan), tl (Singapore, Malaysia), momme, tola |
235 × 182 × 170mm (including windshield) |
Approx. 1.6kg |
AJH-320E AJH-320CE |
320g |
0.001g |
0.001g |
±0.001g |
|||||
AJH-420E AJH-420CE |
420g |
0.001g |
0.001g |
±0.001g |
|||||
AJH-620E AJH-620CE |
620g |
0.001g |
0.001g |
±0.002g |
|||||
AJH-2200E AJH-2200CE |
2200g |
0.01g |
0.01g |
±0.01g |
180 × 160mm |
265 × 192 × 87mm |
Approx. 3.7kg |
||
AJH-3200E AJH-3200CE |
3200g |
0.01g |
0.01g |
±0.01g |
|||||
AJH-4200E AJH-4200CE |
4200g |
0.01g |
0.01g |
±0.01g |
· e=d only for AJ-820CE. e=10d for other CE models
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ